thuật ngữ Taekwondo

Những thuật ngữ Taekwondo cơ bản cho người mới bắt đầu

Thể thao

Taekwondo là một loại hình võ đạo cổ truyền của Hàn Quốc và được nhiều người luyện tập hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các thuật ngữ Taekwondo để giúp bạn nắm rõ hơn khi tìm hiểu về môn võ thuật này.

Tóm tắt nội dung

Giới thiệu về môn võ Taekwondo

Trong tiếng Hàn Quốc, chữ “Tae” có nghĩa là “đá bằng chân”; chữ “Kwon” là “đấm bằng tay” và chữ “Do” là “con đường” hay “nghệ thuật”. Như vậy, Taekwondo có nghĩa là “cách thức hay nghệ thuật đấu võ bằng tay và chân”.

Môn võ Taekwondo xuất hiện ở Hàn Quốc từ rất sớm, được bắt nguồn từ triều đại Cao Câu Ly vào năm 37 trước công nguyên khi các bậc tiền nhân đã khắc những hình ảnh về thế tấn, đòn võ trên vách đá. Với lịch sử hơn 2000 năm, môn võ thuật này đã chứng kiến và trải qua bao nhiêu thăng trầm cùng lịch sử Hàn Quốc.

Sau những biến thiên của thời cuộc và thay đổi trong kỹ thuật, Taekwondo vẫn giữ cho mình một vị thế riêng trong nền thể thao Hàn Quốc và được truyền sang những nước lân cận. Ngày nay, Taekwondo được phát triển rộng khắp trên toàn Thế giới và được công nhận là môn Thể thao thi đấu có bộ huy chương trong Đại hội thể thao Olympic.

thuật ngữ TaekwondoNhững thuật ngữ Taekwondo cơ bản cho người mới bắt đầu

Xem thêm: Tổng hợp một số thuật ngữ CSGO cơ bản

Đặc điểm nổi bật của võ thuật Taekwondo.

Taekwondo là hình thức võ thuật chủ yếu tập trung vào các kỹ thuật đấm, đá và đặc biệt là đá. Bên cạnh đó, môn võ này cũng sử dụng các kỹ thuật dùng các đòn đánh bằng cẳng tay, chỏ, gối và sử dụng một số kỹ thuật níu, giữ, kéo ngã…

Các bài quyền của Taekwondo mang dáng dấp của một môn võ thuật thực chiến thuần túy. Khi tập Taekwondo, các võ sĩ sẽ được trải nghiệm các kỹ thuật tay không, hay sử dụng các “vũ khí” tự nhiên trên cơ thể con người. Người tập phải chú trọng đến chuẩn mực và tính chuẩn xác trong từng kỹ thuật và trong từng bài quyền cụ thể. Tập luyện đúng kỹ thuật sẽ giúp võ sĩ tạo được uy lực nhiều hơn, giúp vượt trội hơn hẳn trong thực chiến.

Trang phục và hệ thống đai trong Taekwondo

Trang phục tập luyện của môn võ Taekwondo được gọi là Dobok, bao gồm quần áo trắng chủ đạo, có kiểu cổ áo chữ V. Thiết kế này toát lên được sự năng động, tự tin và chín chắn. Kết hợp với trang phục màu trắng là phù hiệu và đai.

Chiếc đai là đặc điểm duy nhất để phân biệt trên trang phục của học viên Taekwondo. Màu sắc đai lưng là một hệ thống xếp hạng của môn võ này. 

Màu trắng: Đây là màu truyền thống của đồng phục Taekwondo. Màu trắng tượng trưng cho danh dự, sự tinh khôi, đức hạnh và sự trong trắng. Các võ sinh mới sẽ đeo màu đai trắng, thể hiện cho sự ngây thơ, giống như võ sinh mới bắt đầu học, chưa có kiến ​​thức về Taekwondo.

Màu vàng: Là màu đai thứ hai của Taekwondo. Đây là màu của danh dự, sự giàu có, hoàng gia và hạnh phúc. Màu vàng biểu tượng cho đất. Từ ​​đất, cây cối sẽ đâm chồi nảy lộc, điều này cũng giống như việc Taekwondo bắt đầu khắc sâu vào con người của võ sinh.

Màu xanh lá: Là màu đai thứ ba trong Taekwondo. Màu sắc này biểu thị sự phát triển của cây, giống như cách các kỹ thuật Taekwondo bắt đầu phát triển từ bên trong người học võ. Khi đạt đến màu đai này, võ sinh sẽ nhận ra rằng còn phải học bao nhiêu và phải đi bao xa.

Màu xanh dương: Là màu đai thứ tư. Màu này tượng trưng cho quyền lực, sự thật, lòng trung thành và sự chất lượng. Mang đai xanh là bắt đầu tìm hiểu và học hỏi về triết lý, lịch sử, truyền thống, văn hóa của Taekwondo. Màu sắc này biểu tượng cho Thiên đường, cây cối giờ đây đã trưởng thành thành một cây cao.

Màu đỏ: Là đai màu cuối cùng trước đai đen. Màu đỏ gợi lên sự phấn khích, tức giận và mãnh liệt. Màu này biểu thị cho sự nguy hiểm, dạy võ sinh kiểm soát và cảnh báo đối phương tránh xa. Đó là một võ sinh dày dạn kinh nghiệm và đã xây dựng nền tảng vững chắc về Taekwondo để phát triển hơn nữa.

Màu đen: Đây là màu phổ biến nhất liên quan đến võ thuật, bao gồm cả Taekwondo. Màu đen là màu của trí tuệ, sự tĩnh lặng và vĩnh cửu. Màu đen đối lập với màu trắng, biểu trưng cho sự trưởng thành và thành thạo trong Taekwondo. Đồng thời cũng thể hiện cho sự gan dạ, dũng cảm của người đeo đối với bóng tối và nỗi sợ hãi.

thuật ngữ TaekwondoNhững thuật ngữ Taekwondo cơ bản cho người mới bắt đầu

Xem thêm: Những thuật ngữ Poker phổ biến bạn nên biết

Tổng hợp các thuật ngữ Taekwondo

Tuy đã vươn ra thế giới, nhưng môn võ Taekwondo vẫn giữ được cho mình một hệ thống những thuật ngữ cơ bản vốn có khi ở “đất mẹ” và được sử dụng trong tập luyện lẫn thi đấu.

Các thuật ngữ Taekwondo trong luyện tập

– Các tư thế:

  • Nghỉ (Stand) – Soe
  • Nghiêm (Attention) – Chariot
  • Chuẩn bị (Ready) – Choonbi (hiện nay tư thế chuẩn bị bình thường là Naragi Choonbi)
  • Bắt đầu (Start) – Shijak

– Các vị trí:

  • Hạ đẳng (Legs) – Aree
  • Trung đẳng (Body) – Momtong
  • Thượng đẳng (Face) – Olgul
  • Phía ngoài – Bakat
  • Phía trong – An

– Các động tác

  • Đỡ (block) – Makki
  • Đá (kick) – Chagi
  • Đấm (punch) – Jireugi
  • Hất chân – Dollogi

–  Thuật ngữ Taekwondo về các tư thế đứng tấn Seogi:

  • Trung bình tấn – Juchum Seogi
  • Tấn dài (đinh tấn) – Apkubi Seogi
  • Tấn trước (tấn ngắn) – Ap Seogi
  • Tấn sau – Dwitkubi Seogi

–  Các đòn đá cơ bản:

  • Đá tống trước – Ap Chagi
  • Đá tống sau – Dwi Chagi
  • Đá vòng cầu – Dolliyo Chagi
  • Đá tống ngang – Yop Chagi
  • Đá chẻ – Naeryo Chagi
  • Đá vòng cầu nghịch – Bituereo Chagi
  • Đá quay sau – Bandae Chagi

Các đòn đánh cơ bản trong tiếng Hàn

  • [ ki-bôn-tông-chat ] động tác cơ bản
  • [ tra-gi ] đòn đá
  • [ chi- rư- ghi ] đòm đấm
  • [ ma-ki ] đòn đỡ
  • [sơ- ghi ] tấn
  • [ ttuy ] nhảy
  • [ dơp ] ngang
  • [ a-re ] dưới
  • [ ap ] phía trước
  • [ thuy ] phía sau
  • [ sôn-nal ] cạnh bàn tay
  • [ ơl-kul ] mặt

– Đòn tay: 

  • [ a-re-mơ-kki ] hạ đẳng (đỡ dưới)
  • [ môm- thông-chi-rư-ghi ] đấm trung đẳng (đấm thân)
  • [ môm-thông-mơ-kki ] trung đẳng (đỡ thân/ đỡ trung)
  • [ sôn-nal-mơ-kki ] đỡ cạnh bàn tay
  • [ ơl-kul-mơ-kki ] thượng đẳng (đỡ mặt)
  • [ sôn-nal-môk-chi-ghi ] chặt cổ cạnh bàn tay

–  Đòn chân:

  • [ ap-tra-ghi ] đá phía trước
  • [ dơp-tra-ghi ] đá ngang
  • [ tuy-tra-ghi ] đá phía sau (số 4)
  • [ tô-ly ơ-tra-ghi ] đá vòng cầu
  • [ tol-ghê-tra-ghi ] đá (vòng cầu) 360
  • [ hu-ly ơ-tra-ghi ] đá đập
  • [ ne-ry ơ-tra-ghi ] đá chẻ
  • [ ap-cha-ghi sam- pan ] đá phía trước 3 ván (mục tiêu)
  • [ ttuy-ơ- ap-cha-ghi ] nhảy lên đá phía trước
  • [ ju-chum-sơ-ghi ] tấn trung
  • [ oa-sơ-ghi ] tấn đứng nghiêm
  • [ tuy-hu-ly-ghi ] xoay phía sau đá đập ngang
  • [ mô-đun- bal-gô-chuk ] bay đá thẳng hai bên
  • [ ô- kê- bai- kô ] đạp lưng vai bay đá phía trước
  • [ dăm-bai-gô-chuk ] bay đá phía trước 2 chân chụm

Các thuật ngữ Taekwondo trong đội biểu diễn

  • [ the-ku-ơn-tô ] Taekwondo
  • [ sơn-su ] vận động viên
  • [ sa-bơm-nim ] huấn luyện viên
  • [ sơn-be ] đàn anh chị (khóa trước)
  • [ hu- be ] đàn em (khóa sau)
  • [ si-bơm-tan tim ] đội biểu diễn
  • [ kut-ki ] quốc kỳ
  • [ tra-lyê ] nghiêm
  • [ kyong-nyê ] chào
  • [ chun-bi ] chuẩn bị
  • [ si-chak ] bắt đầu
  • [ ba-rô ] trở về tư thế chuẩn bị
  • [ it-cha ] tự đổi màn thứ 2
  • [ ap-pư-rô ] tiến phía trước
  • [ u-hyang-u ] bên phải quay
  • [ chôa-hyang-chôa ] bên trái quay
  • [ tư-lyơ-tô-ra ] đằng sau quay
  • [ kyê-sôk ] tiếp tục
  • [ bal ] chân
  • [ sôl ] tay
  • [ bak-kuy ] (cu-tê) đổi
  • [ ta-si han-bơn ] lại lần nữa
  • [ i-rơ-sơ(t) ] đứng lên
  • [ cha-ri an-chơ ] ngồi xuống
  • [ kư-man ] kết thúc trận đấu
  • [ kyong- ko ] phạt cảnh cáo (trừ nửa điểm)
  • [ chong ] giáp xanh
  • [ hong ] giáp đỏ
  • [sonng-pan ] tấm ván (đặt ván)
  • [ gam-jum ] trừ 1 điểm
  • [ kut-ki-đê-ha-nhơn ] chào cờ nước
  • [ ka-ly-ô ] tạm dừng thi đấu
  • [ thô-buk- than-dơn ] sửa võ phục
  • [ bok-chang- than- dơn ] sửa võ phục

Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ Taekwondo khi luyện tập và biểu diễn thi đấu, hy vọng sẽ giúp bạn đọc nắm thêm được những thông tin cơ bản của môn võ này.

Rate this post