HTML là viết tắt của thuật ngữ gì

Tìm hiểu HTML là viết tắt của thuật ngữ gì?

Tin tức

HTML là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng và hoàn thiện một trang web hoàn chỉnh. Vậy HTML là viết tắt của thuật ngữ gì? Hãy tìm hiểu về ưu nhược điểm và cách thức hoạt động của HTML trong bài viết dưới đây.

Tóm tắt nội dung

HTML là viết tắt của thuật ngữ gì?

HTML là viết tắt của thuật ngữ gì? Cụ thể, HTML là viết tắt của cụm từ Hypertext Markup Language, tạm dịch là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. HTML có chức năng giúp người dùng xây dựng và cấu trúc các phần trong ứng dụng hoặc trang web, thường được sử dụng trong phân chia các đoạn văn, link, blockquotes, heading…

HTML không phải là ngôn ngữ lập trình, điều này có nghĩa là nó không thể tạo ra các chức năng “động”. Hiểu một cách đơn giản, tương tự như phần mềm Microsoft Word, HTML chỉ có tác dụng bố cục và định dạng trang web.

HTML là viết tắt của thuật ngữ gìTìm hiểu HTML là viết tắt của thuật ngữ gì?

Xem thêm: VGA là viết tắt của thuật ngữ gì? Cách chọn mua card VGA cho máy tính

HTML ra đời năm nào?

HTML được sinh ra tại Trung tâm nghiên cứu CERN (Geneva, Thụy Sĩ) bởi Tim Berners-Lee. Ý tưởng về HTML xuất hiện vào năm 1989, khi ông đang làm việc tại phòng dịch vụ điện toán tại CERN. Các nghiên cứu vật lý thường yêu cầu sự hợp tác và kết nối giữa các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới, chính vì vậy, để tiện cho việc tra cứu tài liệu, Tim Berners-Lee muốn tạo ra một nơi mà mọi người có thể kết nối và xem tài liệu thông qua các liên kết. Đây được xem là một ý tưởng đột phá vào thời điểm đó, bởi thông thường mọi người phải truy cập, tìm kiếm và tải về tất cả các tài liệu nếu muốn sử dụng.

Phiên bản đầu tiên của HTML được xuất hiện năm 1991, gồm 18 tag HTML và phiên bản HTML 4.01 được xuất bản năm 1999. Sau đó, vào năm 2000, các nhà phát triển đã thay thế HTML bằng XHTML. Đến năm 2014, HTML được nâng cấp lên chuẩn HTML5 với nhiều tag được thêm vào markup, mục đích là để xác định rõ nội dung thuộc loại là gì (ví dụ như: <article>, <footer>, <header>…).

Theo Mozilla Developer Network, HTML hiện có hơn 140 tags, trong đó nhiều tags mới được bổ sung và cải tiến. Bên cạnh đó cũng có một số tag bị tạm ngưng và không còn được các trình duyệt hỗ trợ.

Vai trò của HTML trong lập trình Web

Theo đúng định nghĩa, HTML là một loại ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản nên vai trò chính của nó cũng xoay quanh yếu tố này. Do đó, HTML giống như khung xương của một trang web, tạo nên cấu trúc cơ bản nhất của website để các thành phần khác kết nối và tạo nên một website hoạt động trơn tru, hiệu quả nhất.

HTML trở thành một thành phần không thể thiếu nếu muốn xây dựng một website có cấu trúc tốt và hoạt động có quy củ. Bất kể website được xây dựng trên nền tảng hay sử dụng ngôn ngữ lập trình nào thì tất cả đều cần đến sự hỗ trợ của HTML để dữ liệu được xử lý và hiển thị trên các trình duyệt web. HTML cũng trở thành loại ngôn ngữ cơ bản nhất mà các lập trình viên hay nhà phát triển website cần nắm rõ.

HTML hoạt động như thế nào?

HTML thường có đuôi dạng file như sau htm hoặc .html. Bạn có thể xem các file này bằng một số trình duyệt web như Coccoc, Google Chrome, Safari… Chức năng chính của các trình duyệt này là đọc các file HTML và thực hiện “biến đổi” thành những dạng nội dung visual trên Internet để đảm bảo cho người đọc có thể hiểu được hết ý nghĩa. 

Thông thường, một website thường có nhiều HTML và mỗi trang con thường sẽ có một tệp HTML riêng biệt, chẳng hạn như trang chủ, trang tuyển dụng, trang liên hệ…Mỗi tài liệu HTML thường bao gồm một bộ tag, có khả năng tạo ra được cấu trúc tương tự như các thư mục section, heading, paragraph… Những HTML element đều sở hữu một tag mở và một tag đóng với cấu trúc <tag></tag>.

HTML là viết tắt của thuật ngữ gìTìm hiểu HTML là viết tắt của thuật ngữ gì?

Xem thêm: HDI là từ viết tắt của thuật ngữ nào? Ý nghĩa của chỉ số HDI

Ưu điểm và nhược điểm của HTML là gì?

HTML có rất nhiều ưu điểm đối với người dùng, song vẫn tồn tại một số nhược điểm nhất định.

– Ưu điểm:

  • HTML có nguồn tài nguyên khổng lồ, hỗ trợ một cộng đồng người dùng lớn. Bên cạnh đó, cộng đồng HTML ngày càng phát triển trên thế giới.
  • HTML được sử dụng trên nhiều trình duyệt như Chrome, FireFox, Cốc cốc, Internet Explorer…
  • Mã nguồn của HTML là mã nguồn mở nên người dùng có thể sử dụng hoàn toàn miễn phí.
  • HTML được quy định theo một tiêu chuẩn nhất định nên việc markup sẽ trở nên gọn gàng, đồng nhất bởi HTML được vận hành bởi World Wide Web Consortium (W3C).
  • HTML được thực hiện dễ dàng bởi được tích hợp nhiều ngôn ngữ khác nhau như Java, PHP, Ruby, NodeJs…Điều này sẽ giúp tạo thành một website hoàn chỉnh với nhiều tính năng.

– Nhược điểm: 

  • Ngôn ngữ HTML chỉ được áp dụng chủ yếu cho trang web tĩnh. Đối với các tính năng động, bạn cần sử dụng JavaScript hoặc ngôn ngữ backend bên thứ 3 như PHP.
  • Người dùng phải tạo các trang web riêng lẻ cho HTML, ngay cả khi các phần tử giống nhau.
  • HTML thường chỉ có thể thực thi những thứ logic và cấu trúc nhất định, do đó HTML không có khả năng tạo sự mới mẻ và khác biệt.
  • Một số trình duyệt vẫn còn chậm trong viết hỗ trợ các phiên bản mới của HTML, đặc biệt là HTML5. Một số trình duyệt không thể render những tag mới trong HTML5.

Một số thuật ngữ HTML thường gặp

Trong HTML có rất nhiều thuật ngữ khác nhau, người dùng cần hiểu để có thể sử dụng một các dễ dàng hơn. Dưới đây là 3 thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong tệp HTML, chính là Tags, Elements, Attributes.

Tags

Tags được biết đến là một element bao quanh bởi các dấu ngoặc < > và tạo ra các thẻ. Chẳng hạn thẻ mở là dấu hiệu nhận biết cho sự bắt đầu của một element, ví dụ: <div>. 

Bên cạnh đó, thẻ đóng được đánh dấu vào cuối của một element. Thẻ đóng có hình thức là dấu ngoặc nhỏ + dấu chéo + dấu ngoặc lớn, ví dụ: </div>. Ở giữa thẻ đóng và thẻ mở chính là nội dung của element. 

Elements

Elements là các chỉ định dùng để xác định nội dung hoặc đối tượng trong website. Trong tệp HTML, elements được bao quanh và xác định bằng dấu ngoặc <>. Những yếu tố thường được sử dụng phổ biến như đoạn văn <p>, các cấp độ tiêu đề từ <h1> đến <h6>, danh sách tiếp tục bao gồm <a>, <strong>, <span> hay <em>…

Attributes

Attributes là thuộc tính được dùng để cung cấp các thông số bổ sung cho một element. Các Attributes sẽ bao gồm tên và giá trị, chúng được xác định sau tên của một thành phần và xuất hiện trong thẻ mở. Thông thường, định dạng của Attributes gồm: tên thuộc tính + dấu bằng + giá trị thuộc tính được trích dẫn.  

Ví dụ Element <a> gồm một Attribute href: <a href=”http://shayhowe.com/”>Shay Howe</a>.

Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn đọc hiểu được HTML là viết tắt của thuật ngữ gì và cách thức hoạt động của HTML.

Rate this post