Tổng hợp các thuật ngữ sale cơ bản nhất định phải biết

Chuyện tiếp thị

Sale là một thuật ngữ không còn quá xa lạ với chúng ta. Tuy nhiên, trên thực tế thì sale lại thường hay bị dùng nhầm lẫn với các luật ngữ khác. Dưới đây là các thuật ngữ sale cơ bản nhất, bạn đọc hãy tham khảo nhé.

Các thuật ngữ sale cơ bản bạn nhất định phải biết

After-sales: (các hoạt động) sau khi bán hàng

Gross sales: doanh thu bán hàng

Sales agreement: hợp đồng mua bán

Sales campaign: chiến dịch bán hàng

Sales commission: hoa hồng bán hàng

Sales expenses: chi phí bán hàng

Sales deal: thỏa thuận mua bán

Thuat-ngu-sale-la-gi
Thuật ngữ sale là gì?

Xem thêm:

Sales figures: lượng tiêu thụ của một sản phẩm nhất định

Sales forecast: dự đoán tình hình bán hàng

Sales force/sales team: đội nhóm phụ trách việc bán hàng, đội nhóm nhân viên kinh doanh.

Sales incentive: tiền thưởng bán hàng

Salesmanship: kỹ năng thuyết phục ai đó mua hàng

Sales meeting: buổi họp mặt của những người phụ trách kinh doanh để bàn bạc về kết quả và lên phương án mới.

Sales opportunity: cơ hội bán hàng

Sales outlook: triển vọng bán hàng

Salesperson, salesman, saleswoman: nhân viên bán hàng, nhân viên kinh doanh

Sales progress: quá trình bán hàng, tiến trình bán hàng

Sales potential: triển vọng bán hàng

Sales procedure: quy trình bán hàng

Sales promotion: các hoạt động thúc đẩy việc bán hàng diễn ra nhanh hơn

Sales rebates: giảm giá hàng bán

Sales returns: hàng bán bị trả lại

Sales skill: kỹ năng bán hàng

Sales strategy: chiến thuật bán hàng

Sales target: mục tiêu bán hàng đề ra trong một thời gian nhất định.

Sales tax: số tiền thuế phải nộp trên mỗi đơn vị hàng hóa bán ra.

Sales volume: lượng hàng hóa bán ra của một công ty.

Sales report: báo cáo tình hình bán hàng

Sales revenue: doanh số bán hàng

Salesroom: phòng diễn ra các hoạt động mua bán bằng hình thức đấu giá

Sales slip: (≈ receipt) biên lai mua hàng

Telesales: bán hàng từ xa, bằng điện thoại hoặc email

Terms of sales: điều khoản bán hàng

Sash sale: giao dịch bằng tiền

Combination sale: phối hợp tiêu thụ

Gross sales: tổng số tiền tiêu thụ

Indirect sale: tiêu thụ gián tiếp

Sales afloat: tiêu thụ hàng hóa trên tàu

Sales at market price: bán theo giá thị trường

Sales analysis: phân tích bán hàng

Sales audit: kiểm tra bán hàng

Sales budget: ngân sách bán hàng

Sales by brand: bán theo nhãn hàng sản phẩm

Sales by bulk: bán sỉ, bán buôn

Sales by description: bán theo sách hướng dẫn

Sales confirmation: giấy xác nhận bán hàng

Sales contest: cạnh tranh bán hàng

Sales discount: chiết khấu bán hàng

Sales force: lực lượng bán hàng

Conditions of sales: điều kiện tiêu thụ

Consignment sale: gửi bán, ký gửi

Thuat-ngu-Consignment-sale-co-nghia-la-gui-ban-ky-gui
Thuật ngữ Consignment sale có nghĩa là gửi bán, ký gửi

Direct sale: tiêu thụ trực tiếp

Estimated sale: đánh giá tiêu thụ

Exclusive sale: mua tất cả, bao tiêu

External sale: ngoại tiêu, bán ra ngoài

Forward sale: tiêu thụ hàng hóa theo hẹn

Government sale: nhà nước bán

Sales by inspection: bán hàng đã được kiểm nghiệm

Sales by instalments: bán hàng theo phương thức trả góp

Sales by example: bán theo catalog

Sales by specification: bán theo quy cách

Sales by stand or type: bán theo tiêu chuẩn và chủng loại hàng hóa

Sales by standard: bán theo tiêu chuẩn

Sales chain: dây chuyền  bán hàng

Sales on account: bán chịu

Sales potential: tiềm năng tiêu thụ

Sales on commission basis: bán hàng hưởng hoa hồng

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn các thuật ngữ sale thông dụng nhất, hi vọng bài viết sẽ giúp các bạn hiểu hơn về các thuật ngữ trong ngành Sale.

Rate this post